Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
dowry


noun
money or property brought by a woman to her husband at marriage (Freq. 2)
Syn:
dowery, dower, portion
Derivationally related forms:
dower (for: dower), dower (for: dowery)
Hypernyms:
gift

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dowry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.