Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
emancipator


noun
someone who frees others from bondage
- Lincoln is known as the Great Emancipator
Syn:
manumitter
Derivationally related forms:
manumit (for: manumitter), emancipate
Hypernyms:
liberator

Related search result for "emancipator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.