Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
enshroud


verb
cover as if with a shroud
- The origins of this civilization are shrouded in mystery
Syn:
shroud, hide, cover
Derivationally related forms:
shroud (for: shroud)
Hypernyms:
envelop, enfold, enwrap, wrap, enclose
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something
- Somebody ----s something PP

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.