Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
esoteric


adjective
confined to and understandable by only an enlightened inner circle (Freq. 1)
- a compilation of esoteric philosophical theories
Ant:
exoteric
Similar to:
abstruse, deep, recondite, arcane, cabalistic,
kabbalistic, qabalistic, cryptic, cryptical, sibylline, mysterious,
mystic, mystical, occult, secret, orphic
See Also:
private

Related search result for "esoteric"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.