Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
fealty


noun
the loyalty that citizens owe to their country (or subjects to their sovereign)
Syn:
allegiance
Derivationally related forms:
allegiant (for: allegiance)
Hypernyms:
loyalty, trueness

Related search result for "fealty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.