Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
folksy


adjective
1. characteristic of country life (Freq. 2)
- cracker-barrel philosophy
- folksy humor
- the air of homespun country boys
Syn:
cracker-barrel, homespun
Similar to:
rural
2. very informal and familiar
- a folksy radio commentator
- a folksy style
Similar to:
informal
Derivationally related forms:
folks

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "folksy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.