Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
forsaking


noun
1. the act of forsaking
Syn:
giving up
Derivationally related forms:
forsake
Hypernyms:
renunciation, forgoing, forswearing
2. the act of giving something up
Syn:
abandonment, desertion
Derivationally related forms:
desert (for: desertion), abandon (for: abandonment)
Hypernyms:
rejection
Hyponyms:
exposure, apostasy, tergiversation, bolt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "forsaking"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.