Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
full-blown


adjective
1. fully ripe;
at the height of bloom
- a full-blown rose
Syn:
matured
Similar to:
mature
2. having or displaying all the characteristics necessary for completeness
- a full-blown financial crisis
Similar to:
complete

Related search result for "full-blown"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.