Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
grazing



noun
1. the act of grazing
Syn:
graze
Derivationally related forms:
graze, graze (for: graze)
Hypernyms:
eating, feeding
2. the act of brushing against while passing
Syn:
shaving, skimming
Derivationally related forms:
shave (for: shaving), graze
Hypernyms:
touch, touching

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grazing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.