Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
gushy


adjective
extravagantly demonstrative
- insincere and effusive demonstrations of sentimental friendship
- a large gushing female
- write unrestrained and gushy poetry
Syn:
effusive, gushing
Similar to:
demonstrative
Derivationally related forms:
gush

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gushy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.