Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hewn


adjective
cut or shaped with hard blows of a heavy cutting instrument like an ax or chisel
- a house built of hewn logs
- rough-hewn stone
- a path hewn through the underbrush
Syn:
hand-hewn
Similar to:
cut

Related search result for "hewn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.