Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
idler


noun
person who does no work (Freq. 2)
- a lazy bum
Syn:
loafer, do-nothing, layabout, bum
Derivationally related forms:
bum (for: bum), do-nothing (for: do-nothing), loaf (for: loafer), idle
Hypernyms:
nonworker
Hyponyms:
clock watcher, couch potato, dallier, dillydallier, dilly-dallier,
mope, lounger, dawdler, drone, laggard, lagger,
trailer, poke, daydreamer, woolgatherer, goldbrick, goof-off,
ne'er-do-well, good-for-nothing, no-account, good-for-naught, lazybones, lie-abed,
slugabed, loon, slacker, shirker, sluggard, slug,
spiv, sunbather, trifler, whittler

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.