Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
intermediary


noun
a negotiator who acts as a link between parties (Freq. 1)
Syn:
mediator, go-between, intermediator, intercessor
Derivationally related forms:
intermediate (for: intermediator), mediate (for: mediator)
Hypernyms:
negotiator, negotiant, treater
Hyponyms:
mediatrix, conciliator, make-peace, pacifier, peacemaker,
reconciler, diplomat, harmonizer, harmoniser, interpreter, translator,
matchmaker, matcher, marriage broker, moderator, second hand

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "intermediary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.