Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
latch



I - noun
1. spring-loaded doorlock that can only be opened from the outside with a key
Syn:
door latch
Hypernyms:
lock
2. catch for fastening a door or gate;
a bar that can be lowered or slid into a groove
Hypernyms:
catch

II - verb
fasten with a latch (Freq. 2)
- latch the door
Hypernyms:
fasten, fix, secure
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "latch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.