Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
leisure



noun
1. time available for ease and relaxation (Freq. 3)
- his job left him little leisure
Syn:
leisure time
Derivationally related forms:
leisurely
Hypernyms:
time off
Hyponyms:
free time, spare time, vacation, holiday, playtime, playday
2. freedom to choose a pastime or enjoyable activity (Freq. 2)
- he lacked the leisure for golf
Hypernyms:
rest, ease, repose, relaxation
Hyponyms:
vacationing

Related search result for "leisure"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.