Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
momentary


adjective
lasting for a markedly brief time (Freq. 3)
- a fleeting glance
- fugitive hours
- rapid momentaneous association of things that meet and pass
- a momentary glimpse
Syn:
fleeting, fugitive, momentaneous
Similar to:
short
Derivationally related forms:
moment, moment (for: momentaneous), fleetingness (for: fleeting)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "momentary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.