Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nock


verb
make small marks into the surface of
- score the clay before firing it
Syn:
score, mark
Derivationally related forms:
mark (for: mark), score (for: score), scorer (for: score)
Hypernyms:
notch
Hyponyms:
scarify, scotch, scribe, line
Verb Group:
scar, mark, pock, pit
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Something ----s something

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nock"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.