Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
notecase


noun
a pocket-size case for holding papers and paper money
Syn:
wallet, billfold, pocketbook
Hypernyms:
case

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "notecase"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.