Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
nursing



noun
1. the work of caring for the sick or injured or infirm (Freq. 1)
Derivationally related forms:
nurse
Hypernyms:
care, attention, aid, tending
2. the profession of a nurse
Derivationally related forms:
nurse
Hypernyms:
health profession
3. nourishing at the breast
Syn:
breast feeding
Derivationally related forms:
nurse
Hypernyms:
infant feeding

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "nurse"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.