Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
overgrow


verb
1. grow too large
Hypernyms:
exceed, transcend, surpass
Verb Frames:
- Something ----s
2. become overgrown
- The patio overgrew with ivy
Hypernyms:
change state, turn
Verb Frames:
- Something ----s
3. grow beyond or across
- The ivy overgrew the patio
Syn:
grow over
Hypernyms:
grow
Verb Frames:
- Something ----s something

Related search result for "overgrow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.