Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pardoner


noun
1. a person who pardons or forgives or excuses a fault or offense
Syn:
forgiver, excuser
Derivationally related forms:
excuse (for: excuser), forgive (for: forgiver), pardon
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
2. a medieval cleric who raised money for the church by selling papal indulgences
Derivationally related forms:
pardon
Hypernyms:
cleric, churchman, divine, ecclesiastic
Hyponyms:
absolver

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "pardoner"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.