Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
paunch


noun
a protruding abdomen
Syn:
belly
Derivationally related forms:
paunchy, belly (for: belly)
Hypernyms:
adipose tissue, fat, fatty tissue
Hyponyms:
pot, potbelly, bay window, corporation, tummy
Part Holonyms:
torso, trunk, body

Related search result for "paunch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.