Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
quietus


noun
euphemisms for death (based on an analogy between lying in a bed and in a tomb)
- she was laid to rest beside her husband
- they had to put their family pet to sleep
Syn:
rest, eternal rest, sleep, eternal sleep
Hypernyms:
death

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "quietus"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.