Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
school term


noun
the time during which a school holds classes (Freq. 1)
- they had to shorten the school term
Syn:
academic term, academic session, session
Hypernyms:
term
Hyponyms:
summer school, semester, trimester, quarter
Part Holonyms:
school year, academic year


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.