Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shortening


noun
1. fat such as butter or lard used in baked goods
Hypernyms:
edible fat
2. act of decreasing in length
- the dress needs shortening
Derivationally related forms:
shorten
Hypernyms:
decrease, diminution, reduction, step-down
Hyponyms:
abbreviation, cut, cutting, cutting off, contraction,
muscular contraction, muscle contraction, truncation

Related search result for "shortening"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.