Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
snack



I - noun
a light informal meal (Freq. 1)
Syn:
bite, collation
Hypernyms:
meal, repast
Hyponyms:
refreshment, nosh, coffee break, tea break

II - verb
eat a snack;
eat lightly
- She never loses weight because she snacks between meals
Syn:
nosh
Derivationally related forms:
snacker, nosher (for: nosh), nosh (for: nosh)
Hypernyms:
eat
Hyponyms:
browse, graze
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP
- Sam and Sue snack

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "snack"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.