Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sodium


noun
a silvery soft waxy metallic element of the alkali metal group;
occurs abundantly in natural compounds (especially in salt water);
burns with a yellow flame and reacts violently in water;
occurs in sea water and in the mineral halite (rock salt) (Freq. 1)
Syn:
Na, atomic number 11
Hypernyms:
metallic element, metal
Substance Holonyms:
seawater, saltwater, brine, halite, rock salt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sodium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.