Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
squatter


noun
1. someone who settles lawfully on government land with the intent to acquire title to it
Syn:
homesteader, nester
Derivationally related forms:
homestead (for: homesteader)
Hypernyms:
settler, colonist
2. someone who settles on land without right or title
Derivationally related forms:
squat
Hypernyms:
intruder, interloper, trespasser

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "squatter"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.