Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
squelcher


noun
1. a crushing remark
Syn:
put-down, squelch, takedown
Derivationally related forms:
take down (for: takedown), squelch, squelch (for: squelch), put down (for: put-down)
Usage Domain:
colloquialism
Hypernyms:
derision
2. an electric circuit that cuts off a receiver when the signal becomes weaker than the noise
Syn:
squelch circuit, squelch
Derivationally related forms:
squelch
Hypernyms:
circuit, electrical circuit, electric circuit

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.