Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
strategist


noun
an expert in strategy (especially in warfare) (Freq. 1)
Syn:
strategian
Derivationally related forms:
strategy
Hypernyms:
planner, contriver, deviser
Hyponyms:
market strategist

Related search result for "strategist"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.