Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
subsequent


adjective
following in time or order (Freq. 5)
- subsequent developments
Ant:
antecedent
Similar to:
attendant, consequent, accompanying, concomitant, incidental,
ensuant, resultant, sequent, later, ulterior, posterior
See Also:
succeeding
Derivationally related forms:
subsequentness, subsequence

Related search result for "subsequent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.