Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unfixed


adjective
1. not firmly placed or set or fastened (Freq. 1)
Ant:
fixed
Similar to:
detached, free, floating, unfirm, unsteady
See Also:
insecure
2. lacking definition or definite content
- nebulous reasons
- "unfixed as were her general notions of what men ought to be"- Jane Austen
Syn:
nebulous
Similar to:
indefinite

Related search result for "unfixed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.