Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
warranty


noun
a written assurance that some product or service will be provided or will meet certain specifications
Syn:
guarantee, warrant, warrantee
Derivationally related forms:
warrant (for: warrant), guarantee (for: guarantee)
Hypernyms:
assurance, pledge
Hyponyms:
security, surety, deposit, stock warrant

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "warranty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.