Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
whoosh


I - noun
the noise produced by the sudden rush of a fluid (a gas or liquid)
Syn:
swoosh
Hypernyms:
noise

II - verb
1. move with a sibilant sound
- He whooshed the doors open
Syn:
woosh
Hypernyms:
move, displace
Verb Frames:
- Somebody ----s something
2. move with a whooshing sound
Syn:
hiss
Hypernyms:
travel, go, move, locomote
Verb Frames:
- Something is ----ing PP
- Somebody ----s PP
3. gush or squirt out
- Oil whooshed up when the drill hit the well
Hypernyms:
spurt, spirt, gush, spout
Verb Frames:
- Something ----s
- Something is ----ing PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.