Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
withholder


noun
1. a person who refrains from granting
- a withholder of payments
Ant:
granter
Derivationally related forms:
withhold
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
2. a person who restrains or checks or holds back
Derivationally related forms:
withhold
Hypernyms:
restrainer, controller


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.