Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cynical



adjective
believing the worst of human nature and motives;
having a sneering disbelief in e.g. selflessness of others (Freq. 2)
Syn:
misanthropic, misanthropical
Similar to:
distrustful
Derivationally related forms:
misanthrope (for: misanthropical), misanthropy (for: misanthropical), misanthropy (for: misanthropic), cynic

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cynical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.