Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
flux density


noun
(physics) the number of changes in energy flow across a given surface per unit area
Syn:
flux
Topics:
physics, natural philosophy
Hypernyms:
density, denseness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.