Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
foreknow


verb
realize beforehand (Freq. 1)
Syn:
anticipate, previse, foresee
Derivationally related forms:
prevision (for: previse), anticipator (for: anticipate)
Hypernyms:
know
Verb Frames:
- Somebody ----s that CLAUSE

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "foreknow"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.