Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
freeing


noun
the act of liberating someone or something
Syn:
liberation, release
Derivationally related forms:
free, release (for: release), liberate (for: liberation)
Hypernyms:
accomplishment, achievement
Hyponyms:
jail delivery, deregulation, deregulating, relief, unsnarling,
untangling, disentanglement, extrication, emancipation, clearing, manumission,
parole, probation

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "free"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.