detain
detain | [di'tein] |  | ngoại động từ | |  | ngăn cản, cản trở | |  | to detain somebody in doing something | | ngăn cản ai làm việc gì | |  | cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...) | |  | cầm chân lại, bắt đợi chờ | |  | giam giữ, cầm tù |
/di'tein/
ngoại động từ
ngăn cản, cản trở to detain somebody in during something ngăn cản ai làm việc gì
cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...)
giữ (ai) lại; bắt đợi chờ
giam giữ, cầm tù
|
|