Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
hairdressing


noun
1. care for the hair: the activity of washing or cutting or curling or arranging the hair
Syn:
hair care, haircare
Hypernyms:
care, attention, aid, tending
Hyponyms:
brush, brushing, comb, combing, shampoo, hairweaving
2. a toiletry for the hair
Syn:
hair tonic, hair oil, hair grease
Hypernyms:
toiletry, toilet articles
Hyponyms:
pomade, pomatum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.