Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
loch



noun
1. a long narrow inlet of the sea in Scotland (especially when it is nearly landlocked)
Hypernyms:
inlet, recess
Instance Hyponyms:
Loch Linnhe
2. Scottish word for a lake
Hypernyms:
lake
Instance Hyponyms:
Loch Achray, Loch Ness

Related search result for "loch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.