Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
military quarters


noun
living quarters for personnel on a military post
Usage Domain:
plural, plural form
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
living quarters, quarters
Hyponyms:
barrack, camp, encampment, cantonment, bivouac,
gun room, wardroom
Part Holonyms:
military post, post


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.