Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ordnance


noun
1. large but transportable armament
Syn:
artillery, heavy weapon, gun
Derivationally related forms:
gun (for: gun)
Hypernyms:
armament
Hyponyms:
cannon, field artillery, field gun, four-pounder
Part Holonyms:
battery
Part Meronyms:
stock, gunstock
2. military supplies
Syn:
munition, ordnance store
Hypernyms:
armament

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ordnance"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.