Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
plummet


I - noun
the metal bob of a plumb line
Syn:
plumb bob, plumb
Derivationally related forms:
plumb (for: plumb)
Hypernyms:
bob
Part Holonyms:
plumb line, perpendicular

II - verb
drop sharply (Freq. 1)
- The stock market plummeted
Syn:
plump
Derivationally related forms:
plump (for: plump)
Hypernyms:
drop
Verb Frames:
- Something ----s
- Something is ----ing PP
- The stock market is going to plummet

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "plummet"
  • Words pronounced/spelled similarly to "plummet"
    planet plummet

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.