Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
self-restraint


noun
exhibiting restraint imposed on the self
- an effective temperateness in debate
Syn:
temperateness
Derivationally related forms:
temperate (for: temperateness)
Hypernyms:
restraint, control
Hyponyms:
stiff upper lip

Related search result for "self-restraint"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.