Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
semantics


noun
1. the study of language meaning
Derivationally related forms:
semantic, semanticist
Hypernyms:
linguistics
Hyponyms:
deixis, formal semantics, lexical semantics, cognitive semantics, conceptual semantics, semasiology
2. the meaning of a word, phrase, sentence, or text
- a petty argument about semantics
Hypernyms:
meaning, substance

Related search result for "semantics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.