Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
slanting


adjective
having an oblique or slanted direction (Freq. 3)
Syn:
aslant, aslope, diagonal, slanted, sloped, sloping
Similar to:
inclined
Derivationally related forms:
diagonal (for: diagonal)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slanting"
  • Words contain "slanting" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    xiên xẹo xếch chéo

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.