Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
smaltite


noun
a grey mineral consisting of cobalt arsenide and nickel;
an important source of cobalt and nickel
Hypernyms:
mineral
Substance Meronyms:
cobalt, Co, atomic number 27, nickel, Ni, atomic number 28


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.