Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sooty


adjective
1. of the blackest black;
similar to the color of jet or coal (Freq. 1)
Syn:
coal-black, jet, jet-black, pitchy
Similar to:
achromatic, neutral
Derivationally related forms:
soot, pitch (for: pitchy)
2. covered with or as if with soot
- a sooty chimney
Similar to:
dirty, soiled, unclean
Derivationally related forms:
sootiness, soot

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sooty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.